- Giới thiệu chung
Các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giúp sinh viên mới ra trường, đặc biệt là sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tiếp cận thị trường lao động. Theo nhận định của nhiều chuyên gia, các chứng chỉ này không chỉ là bằng chứng về trình độ chuyên môn mà còn giúp xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm của nhà tuyển dụng. Như nhiều chuyên gia đã nhận định: “Chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế là phương tiện an toàn và cụ thể nhất để thể hiện trình độ chuyên môn của bạn ở các quốc gia khác, đồng thời kết nối với các tổ chức giáo dục đại học và mạng lưới các công ty quốc tế”[1].
- Tại sao cần chinh phục các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế.
2.1. Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực tiễn
Chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế như CFA, PMP, CIL hay PHR giúp sinh viên không chỉ có được kiến thức lý thuyết mà còn nâng cao khả năng áp dụng thực tiễn trong môi trường công việc. Các chứng chỉ này thường đòi hỏi người học phải nắm vững kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể như tài chính, quản lý dự án, hoặc nhân sự, điều này giúp sinh viên trang bị nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng phù hợp với yêu cầu của thị trường.
2.2. Gia tăng lợi thế cạnh tranh trong tuyển dụng
Thị trường lao động ngày nay cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt đối với sinh viên mới ra trường. Việc sở hữu các chứng chỉ quốc tế là một cách để sinh viên nổi bật trước các nhà tuyển dụng, vì các chứng chỉ này cho thấy sinh viên đã vượt qua các tiêu chuẩn toàn cầu về chuyên môn. Ví dụ, chứng chỉ CFA trong lĩnh vực tài chính hay PMP trong quản lý dự án sẽ là bằng chứng rõ ràng về trình độ và năng lực của sinh viên, tạo sự khác biệt so với những ứng viên không có chứng chỉ.
2.3. Tiếp cận các cơ hội việc làm quốc tế
Các chứng chỉ quốc tế được công nhận toàn cầu giúp sinh viên mở rộng cơ hội việc làm không chỉ trong nước mà còn tại các thị trường lao động quốc tế. Các chứng chỉ như CFA, CSCP (Certified Supply Chain Professional), hoặc CIL (Certified Innovation Leader) là bằng chứng về khả năng làm việc trong các môi trường kinh doanh quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các công ty đa quốc gia hoặc khởi nghiệp tại các thị trường toàn cầu.
2.4. Cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất
Những chứng chỉ quốc tế thường được thiết kế dựa trên những tiêu chuẩn và thực hành tốt nhất, cập nhật những thay đổi mới nhất của ngành công nghiệp. Sinh viên sở hữu những chứng chỉ này sẽ có kiến thức về những xu hướng mới nhất, như các phương pháp quản lý đổi mới, chuỗi cung ứng toàn cầu hay quản lý tài chính phức tạp, giúp họ sẵn sàng đối mặt với các yêu cầu mới của thị trường lao động hiện đại.
2.5. Tăng cường mạng lưới quan hệ (networking)
Nhiều chương trình chứng chỉ quốc tế cung cấp cơ hội tham gia các cộng đồng chuyên môn, nơi sinh viên có thể kết nối với các chuyên gia và nhà lãnh đạo trong ngành. Ví dụ các chứng chỉ đều có các Hiệp hội nơi mà các thành viên ở các vị trí ở các tổ chức sẽ có các buổi tọa đàm cập nhật kiến thức, trao đổi, giao lưu, … Điều này không chỉ giúp mở rộng mạng lưới quan hệ mà còn có thể mở ra các cơ hội việc làm, học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước, và tham gia các sự kiện chuyên ngành.
2.6. Đáp ứng yêu cầu tuyển dụng khắt khe
Các công ty ngày nay thường yêu cầu ứng viên phải có các chứng chỉ chuyên môn để đảm bảo họ có khả năng đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong công việc. Ví dụ, một công ty tuyển dụng vị trí quản lý dự án có thể yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ PMP để chứng minh năng lực quản lý dự án hiệu quả. Sinh viên mới ra trường có thể đáp ứng ngay yêu cầu này nếu đã chuẩn bị các chứng chỉ phù hợp trong quá trình học.
- Thông tin cơ bản về hệ thống các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế mảng quản trị kinh doanh
Mỗi chứng chỉ đều có thông tin về mô tả, chi phí, và thời gian hoàn thành.
Lĩnh vực | Chứng chỉ | Mô tả | Chi phí | Thời gian | Website |
Quản trị tài chính | Chartered Financial Analyst (CFA) | CFA là chứng chỉ cao cấp trong lĩnh vực tài chính, tập trung vào phân tích đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, và tài chính doanh nghiệp. | $1,200 – $4,000 (tuỳ cấp độ) | 3-4 năm (tùy theo tiến độ học) | cfainstitute.org
|
Certified Public Accountant (CPA) | CPA là chứng chỉ kế toán chuyên nghiệp, yêu cầu về thuế, kiểm toán, và lập báo cáo tài chính. | $1,000 – $3,000 (bao gồm các kỳ thi) | 18 tháng – 2 năm | aicpa.org | |
CMA (Certified Management Accountant) | CMA (Certified Management Accountant) là chứng chỉ xác nhận một cá nhân là chuyên gia về kế toán quản trị, quản trị tài chính doanh nghiệp. Với chứng chỉ này, mỗi người có thể thể hiện cho doanh nghiệp thấy được sự thành thạo về các kỹ năng quản lý tài chính hay kế toán quan trọng từ góc độ nội bộ, quản lý và tổng thể.
CMA là chứng chỉ kế toán quốc tế danh giá toàn cầu, được cấp bởi Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ IMA (Institute of Management Accountants) – một tổ chức nghề nghiệp lớn và uy tín nhất của Hoa Kỳ về kế toán quản trị, được thành lập năm 1919 bao gồm hơn 140.000 hội viên chính thức từ 150 quốc gia. |
Phí đăng ký thành viên IMA: Khoảng $250/năm (dành cho các chuyên gia) hoặc $45/năm (dành cho sinh viên).
Phí đăng ký thi: Khoảng $250. Lệ phí thi mỗi phần: Khoảng $415/ phần (cho thành viên chuyên gia) và $311/ phần (cho thành viên sinh viên). Tổng chi phí (bao gồm lệ phí đăng ký và thi cho cả 2 phần): Khoảng từ $1,200 đến $2,000, tùy thuộc) |
6 tháng – 3 năm | imanet.org. | |
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) | Chứng chỉ ACCA cung cấp nhiều kiến thức và kỹ năng chuyên sâu như thuế, kiểm toán, quản lý tài chính, báo cáo tài chính, đạo đức nghề nghiệp và khả năng lãnh đạo. ACCA do Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc về chuyên môn kế toán và tài chính cấp. | Phí đăng ký ban đầu (Initial Registration Fee): Khoảng £89. | accaglobal.com | ||
Quản trị marketing | Professional Certified Marketer (PCM) | PCM do Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA) cấp, chứng nhận năng lực về marketing, tiếp thị số và quản lý tiếp thị. | $249 cho thành viên AMA, $299 cho không | 3-6 tháng | ama.org |
Chứng chỉ OMCP (Online Marketing Certified Professional) | OMCP là chứng chỉ dành cho các chuyên gia digital marketing, công nhận kiến thức và kỹ năng trong các lĩnh vực như SEO (Search Engine Optimization), SEM (Search Engine Marketing), Social Media Marketing, Content Marketing, Email Marketing, và Web Analytics.
Để đạt chứng chỉ OMCP, bạn cần phải hoàn thành các khóa học từ các đối tác giáo dục được OMCP chứng nhận và vượt qua kỳ thi OMCP chính thức. OMCP công nhận các cá nhân có kinh nghiệm làm việc và học vấn phù hợp, giúp họ nổi bật trong thị trường việc làm digital marketing. |
Lệ phí thi OMCP: Khoảng $395.
Chi phí đào tạo: Ngoài lệ phí thi, bạn có thể phải đầu tư thêm cho các khóa học chuẩn bị từ các đối tác được OMCP chứng nhận, chi phí này dao động từ $1,000 – $3,500, tùy thuộc vào chương trình đào tạo bạn chọn. |
Thời gian ôn tập: Thông thường, để chuẩn bị cho kỳ thi OMCP, bạn cần khoảng 3 đến 6 tháng học tập và ôn luyện, tùy vào nền tảng kiến thức trước đó của bạn và các khóa học bạn tham gia.
Yêu cầu kinh nghiệm: Ngoài việc hoàn thành khóa học, OMCP yêu cầu bạn phải có ít nhất 600 giờ kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực digital marketing. |
omcp.org. | |
Quản trị nhân sự | Professional in Human Resources (PHR) | PHR được HRCI cấp, xác nhận kỹ năng quản lý nhân sự, bao gồm tuyển dụng, phúc lợi, và quản lý lao động. | $395 + $100 lệ phí | 4-7 tháng | hrci.org |
SHRM Certified Professional (SHRM-CP) | SHRM-CP do Hiệp hội Quản trị Nhân sự cấp, nhấn mạnh vào thực tiễn quản lý nguồn nhân lực và chiến lược kinh doanh liên quan đến nhân sự. | $300-$475 | 1-6 tháng | shrm.org | |
Quản trị sản xuất và vận hành | Certified Supply Chain Professional (CSCP) | CSCP do APICS cấp, xác nhận khả năng quản lý chuỗi cung ứng và các hoạt động logistics toàn cầu. | $695 – $1,040 (cho thành viên/non-member) | 6-12 tháng | ascm.org |
Six Sigma Green Belt | Chứng chỉ này xác nhận năng lực về quản lý quy trình và cải tiến sản xuất theo phương pháp Six Sigma. | $400 – $600 | 3-6 tháng | sixsigmacouncil.org | |
Quản trị chiến lược | Project Management Professional (PMP) | PMP do PMI cấp, là một trong những chứng chỉ hàng đầu về quản lý dự án và lập kế hoạch chiến lược. | $405 – $555 | 3-6 tháng | pmi.org |
Certified Strategic Management Professional (CSMP) | CSMP tập trung vào các kỹ năng quản lý chiến lược, phù hợp cho các nhà lãnh đạo cấp cao. | $1,000 – $2,500 | 6-9 tháng | smstudy.com
|
|
Quản trị thông tin | Certified Information Systems Manager (CISM) | CISM của ISACA chứng nhận kỹ năng quản lý hệ thống thông tin và bảo mật mạng. | $575 – $760 | 4-5 tháng | isaca.org |
Certified Information Systems Security Professional (CISSP) | CISSP của (ISC)² dành cho chuyên gia bảo mật thông tin, tập trung vào quản lý bảo mật và rủi ro. | $699 | 6-12 tháng | isc2.org | |
Quản trị rủi ro | Financial Risk Manager (FRM) | FRM của GARP tập trung vào quản lý rủi ro tài chính, phân tích các mối đe dọa liên quan đến tài chính doanh nghiệp. | $750 – $950 cho mỗi phần | 1-2 năm (2 phần thi) | garp.org |
Certified Risk Management Professional (CRMP) | CRMP chứng nhận khả năng đánh giá và quản lý các rủi ro tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. | $450 – $850 | 6 tháng – 1 năm | irmi.com | |
Quản trị quốc tế | Certified International Trade Professional (CITP) | CITP của FITT xác nhận kỹ năng trong thương mại quốc tế, từ xuất nhập khẩu đến luật thương mại toàn cầu. | $1,500 – $2,200 | 1-2 năm | fittfortrade.com |
Global Business Professional Certification (NASBITE CGBP) | NASBITE CGBP xác nhận năng lực quản lý kinh doanh quốc tế, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu và pháp lý quốc tế. | $395 – $435 | 6-12 tháng | nasbite.org | |
Quản trị đổi mới và khởi nghiệp | Certified Innovation Leader (CIL) | Chứng chỉ Certified Innovation Leader (CIL) được cung cấp bởi AIPMM (Hiệp hội Quốc tế về Quản lý Sản phẩm và Đổi mới – Association of International Product Marketing and Management). AIPMM là một tổ chức quốc tế nổi tiếng chuyên cung cấp các chứng chỉ liên quan đến quản lý sản phẩm, tiếp thị, và đổi mới.
CIL là chứng chỉ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng lãnh đạo trong quá trình đổi mới, từ giai đoạn ý tưởng đến việc đưa sản phẩm ra thị trường. CIL đặc biệt phù hợp cho các nhà quản lý, lãnh đạo hoặc những người chịu trách nhiệm về chiến lược phát triển sản phẩm và đổi mới trong doanh nghiệp. |
$1,500 – $2,500 | 6-12 tháng | giminstitute.org |
Giải thích các yếu tố:
- Chi phí: Bao gồm lệ phí thi, học phí (nếu có), và chi phí liên quan đến quá trình chuẩn bị.
- Thời gian: Ước tính thời gian để hoàn thành chương trình học và đạt được chứng chỉ, có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ học và kinh nghiệm của người học.
Chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế không chỉ là một công cụ giúp sinh viên mới ra trường nâng cao kiến thức và kỹ năng, mà còn là một yếu tố quan trọng giúp họ nổi bật trong quá trình tuyển dụng, mở rộng cơ hội việc làm quốc tế và xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên môn. Đối với sinh viên ngành quản trị kinh doanh, việc sở hữu các chứng chỉ này sẽ giúp họ sẵn sàng bước vào thị trường lao động với lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy tìm hiểu các chứng chỉ trên và lựa chọn một chứng chỉ thực sự phù hợp với định hướng tương lai của bạn và lên kế hoạch chinh phục nhé!
[1] https://ahde-global.org/international-certifications-understand-what-they-are-for/